| STT | Họ và tên | Lớp |
| 1 | Nguyễn Văn Thành | 01ĐH CK |
| 2 | Nguyễn Hưng Phúc | 01ĐH CK |
| 3 | Dương Thị Phương Nhung | 01ĐH QTKD1 |
| 4 | Đoàn Phương Nam | 01ĐH TIN |
| 5 | Hoàng Văn Trường | 01ĐH TIN |
| 6 | Bùi Thị Thu Huyền | 02ĐH KT3 |
| 7 | Lê Trường Giang | 02ĐH TP |
| 8 | Vũ Công Thành | DK3-CNKTDDT1 |
| 9 | Vũ Thị Bích Phương | DK3-CNKTDDT1 |
| 10 | Nguyễn Việt Sơn | DK3-CNKTDDT2 |
| 11 | Nguyễn Hà Nam | DK3-CNKTDDT2 |
| 12 | Nguyễn Khắc Vượng | DK3-CNKTDDT2 |
| 13 | Nguyễn Công Quang | DK3-CNKTĐTTT |
| 14 | Dương Thị Tú Anh | DK3-KT2 |
| 15 | Trần Thị Thanh Huyền | DK3-KT2 |
| 16 | Trịnh Thị Phương Thảo | DK3-KT2 |
| 17 | Nguyễn Thị Nga | DK3-KT3 |
| 18 | Đồng Bá Tuyến | DK3LT-CNKTDDT1 |
| 19 | Đỗ Thị Chung | DK3-NNA |
| 20 | Lê Ngọc Quý | DK3-QTKD1 |
| 21 | Lê Thị Linh | DK3-QTKD1 |
| 22 | Nguyễn Hữu Kính | DK3-QTKD1 |
| 23 | Lê Chung Thắng | DK3-VNH |
| 24 | Nguyễn Thị Tâm | DK3-VNH |
| 25 | Trần Công Thành | DK4-CNKTDTTT |
| 26 | Vũ Thị Loan | DK4-CNKTDTTT |
| 27 | Trần Thị Ngân | DK4-CNKTDTTT |
| 28 | Lương Phương Trang | DK4-CNKTHH |
| 29 | Nguyễn Văn Tâm | DK4-CNKTHH |
| 30 | Hoàng Thị Hải Anh | DK4-CNKTHH |
| 31 | Lý Văn Thu | DK4-CNKTOTO2 |
| 32 | Phạm Văn Hồng | DK4-CNKTOTO2 |
| 33 | Dương Minh Hiếu | DK4-CNKTOTO2 |
| 34 | Quách Thị Dung | DK4-CNM |
| 35 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | DK4-CNM2 |
| 36 | Bùi Thị Hòa | DK4-CNTP |
| 37 | Bùi Thị Kiều Trang | DK4-KT2 |
| 38 | Nguyễn Cẩm Quyên | DK4-KT2 |
| 39 | Ngô Thị Kim Anh | DK4-KT2 |
| 40 | Nguyễn Thu Uyên | DK4-KT2 |
| 41 | Vũ Thị Thúy | DK4-QTKD |
| 42 | Ngô Thị Trang | DK4-QTKD |
| 43 | Phạm Thu Thủy | DK4-TCNH |
| 44 | Trần Thị Dương | DK5-CNKTDDT1 |
| 45 | Nguyễn Văn Hiệp | DK5-CNKTĐTTT |
| 46 | Vũ Văn Thành | DK5-CNTT |
| 47 | Nguyễn Thế Lực | DK5-CNTT |
| 48 | Đặng Công Vịnh | DK5-CNTT |
| 49 | Lưu Văn Lợi | DK5-CNTT |
| 50 | Trần Mạnh Cường | DK5-CNTT |
| 51 | Nguyễn Văn Cương | DK5-D1 |
| 52 | Nguyễn Thị Trang | DK5-D1 |
| 53 | Nguyễn Anh Tuấn | DK5-D2 |
| 54 | Phạm Công Ninh | DK5-D6 |
| 55 | Nguyễn Thế Anh | DK5-DT |
| 56 | Nguyễn Thị Phượng | DK5-KT |
| 57 | Trương Thị Quyên | DK5-May 1 |
| 58 | Huyền La | |
| 59 | Nguyễn Thị Nga | DK5-May 1 |
| 60 | Nguyễn Thị Thúy | DK5-May 1 |
| 61 | Lê Thị Ngọc | DK5-May 1 |
| 62 | Trần Thị Thủy | DK5-NNTQ |
| 63 | Nguyễn Thị Nhàn | DK6 –TP |
| 64 | Nguyễn Hồng Nghiêm | DK6-CK1 |
| 65 | Nguyễn Công Vinh | DK6-CNTT |
| 66 | Nguyễn Phương Nam | DK6-D1 |
| 67 | Đinh Thành Phát | DK6-D2 |
| 68 | Đào Đức Giang | DK6-D4 |
| 69 | Vũ Thị Xuân | DK6-M2 |
| 70 | Đỗ Thảo Ngà | DK6-MAY2 |
| 71 | Đào Thị Mỹ Ly | DK6-QTKD |
| 72 | Nguyễn Thị Thưởng | DK6-TP |
| 73 | Lương Thị Tuyến | DK6-VNH |
| 74 | Vũ Trọng Dương | DK7 – CNTT |
| 75 | Lương Thị Liên | DK7- CNTT |
| 76 | Dương Thị Thu | DK7- NNTQ |
| 77 | Nguyễn Việt Dương | DK7-CK |
| 78 | Đỗ Duy Sang | DK7-CNTT |
| 79 | Ngô Sĩ Tiến | DK7-CNTT |
| 80 | Đặng Văn Thơm | DK7-D |
| 81 | Vũ Xuân An | DK7-D2 |
| 82 | Trần Ngọc Tuấn | DK7-KTDK |
| 83 | Vũ Trung Kiên | DK7-KTDK&TDH |
| 84 | Phạm Minh Phượng | DK7-May |
| 85 | Bùi Thị Hương Quỳnh | DK7-NNTQ |
| 86 | Ong Thế Tùng | DK8- CNKTTDK&TĐH |
| 87 | Trần Trần Thái | DK8- CNKTTDK&TĐH |
| 88 | Trần Hồng Quân | DK8- CNKTTDK&TĐH |
| 89 | Nguyễn Hoàng Dũng | DK8- D1 |
| 90 | Hoàng Thanh Mai | DK8- MAY |
| 91 | Đoàn Văn Quang | DK8-CK |
| 92 | Nguyễn Văn Vũ | DK8-D1 |
| 93 | Phạm Duy Kiên | DK8-D2 |
| 94 | Nguyễn Huy Hoàng | DK8-D2 |
| 95 | Nguyễn Tuấn Anh | DK8-D2 |
| 96 | Nguyễn Đức Dũng | DK8-D2 |
| 97 | Nông Văn Quyết | DK8-D2 |
| 98 | Lê Thị Minh Nguyệt | DK8-KT |
| 99 | Đỗ Thu Hoài | DK8-M |
| 100 | Dương Thị Vân | DK8-M |
| 101 | Trịnh Thị Hường | DK8-NNTQ |
| 102 | Đoàn Thị Hồng Nhung | DK8-NNTQ |
| 103 | Đàm Thị Thảo | DK8-NNTQ |
| 104 | Nguyễn Duy Nhật | DK8-OTO |
| 105 | Nguyễn Tùng Dương | DK8-OTO 2 |
| 106 | Nguyễn Viết Dương | DK8-OTO2 |
| 107 | Trương Đình Hoan | DK8-OTO2 |
| 108 | Nguyễn Trọng Đại | DK8-TDH |
| 109 | Đỗ Thu Hằng | DK9- MAY |
| 110 | Tạ Đức Hùng | DK9- OTO1 |
| 111 | Trần Ngọc Đạt | DK9- OTO2 |
| 112 | Trương Thanh Định | DK9-CK1 |
| 113 | Vũ Phúc Sơn | DK9-CK1 |
| 114 | Lê Minh Hoàng | DK9-CNTT |
| 115 | Huỳnh Quốc Cường | DK9-D1 |
| 116 | Lương Đức Sơn | DK9-D1 |
| 117 | Bùi Thế Sơn | DK9-D1 |
| 118 | Bùi Tiến Anh | DK9-D2 |
| 119 | Lưu Văn Thìn | DK9-D2 |
| 120 | Phạm Thị Xuân | DK9-KT |
| 121 | Nguyễn Bá Phố | DK9-KTDK&TDH |
| 122 | Dương Phạm Công Tuyền | DK9-KTDK&TDH |
| 123 | Đỗ Thị Hằng | DK9-M |
| 124 | Đặng Thị Hạnh | DK9-M1 |
| 125 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | DK9-NTQ1 |
| 126 | Mai Thu Trang | DK9-NTQ1 |
| 127 | Hoàng Văn Đức | DK9-OTO1 |
| 128 | Vũ Duy Chung | DK9-OTO2 |
| 129 | Bùi Thành Luân | DK9-OTO2 |
| 130 | Dương Đức Thắng | DK9-OTO2 |
| 131 | Hoàng Hoài Nam | DK9-OTO3 |
| 132 | Vũ Thị Lụa | DK9-QTKD |
| 133 | Phạm Thị Mai Ngọc | DK10 – NTQ1 |
| 134 | Nông Thị Cẩm Tú | DK10- NTQ1 |
| 135 | Bùi Quí Cường | DK10-D2 |
| 136 | Nguyễn Thị Thu Thủy | DK10-KT |
| 137 | Phạm Minh Nguyệt | DK10-M |
| 138 | Dương Công Chính | DK10-NTQ1 |
| 139 | Đàm Thị Quỳnh | DK10-NTQ1 |
| 140 | Nguyễn Đức Huân | DK10-OTO1 |
| 141 | Dương Văn Thọ | DK10-OTO2 |
| 142 | Đặng Văn Giang | DK10-OTO4 |
| 143 | Nguyễn Cao Ly | DK10-OTO4 |
| 144 | Đồng Văn Hân | DK11 – CK1 |
| 145 | Trịnh Trọng Hiếu | DK11 – CNTT2 |
| 146 | Nguyễn Mạnh Quyền | DK11 – CNTT2 |
| 147 | Nguyễn Hồng Thiện | DK11 – CNTT2 |
| 148 | Đỗ Tuấn Anh | DK11 – DT |
| 149 | Thân Tiền Trung | DK11 – KTĐK&TĐH 1 |
| 150 | Vũ Văn Long | DK11 – OTO1 |
| 151 | Hoàng Đức Thắng | DK11 – OTO3 |
| 152 | Trần Thị Lan Anh | DK11 – QTKD |
| 153 | Nguyễn Thị Nga | DK11- KT |
| 154 | Nguyễn Thị Minh Anh | DK11- KT |
| 155 | Vi Thu Hằng | DK11- KT |
| 156 | Nguyễn Văn Lương | DK11- KTĐK&TĐH 2 |
| 157 | Vũ Lương Quang | DK11-CK1 |
| 158 | Đặng Xuân Bình | DK11-CK1 |
| 159 | Nguyễn Văn Thái | DK11-KTĐK&TĐH3 |
| 160 | Nguyễn Thị Trang | DK11-May |
| 161 | Vũ Thị Thùy Linh | DK11-May |
| 162 | Nguyễn Phương Thảo | DK11-May |
| 163 | Vì Thị Trang | DK11-NNA |
| 164 | Nguyễn Bảo Yến | DK11-NNA |
| 165 | Đỗ Bảo Yến | DK11-NNA |
| 166 | Ngô Thị Vân Anh | DK11-NTQ1 |
| 167 | Ngô Thu Hằng | DK11-NTQ1 |
| 168 | Nguyễn Thị Lan Hương | DK11-NTQ1 |
| 169 | Lê Thị Minh Trang | DK11-NTQ1 |
| 170 | Bùi Văn Long | DK11-OTO3 |
| 171 | Phạm Hoàng Anh | DK11-VNH |
| 172 | Nguyễn Đức Linh | DK11- TDH3 |
| 173 | Nguyễn Bảo Ninh | DK11-CNTT1 |
| 174 | Nguyễn Thị Lan Hương | DK11-NTQ1 |
| 175 | Lê Thị Trang | DK11-NTQ1 |
| 176 | Phạm Hoàng Anh | DK11-VNH |
| 177 | Nguyễn Đăng Hiếu | DK12 – CK1 |
| 178 | Nguyễn Thị Nguyệt | DK12 – KT |
| 179 | Lê Thị Vân Anh | DK12 – NTQ1 |
| 180 | Hồ Ngọc Lan | DK12 – NTQ2 |
| 181 | Nguyễn Quỳnh Trang | DK12 – NTQ2 |
| 182 | Trần Văn Lộc | DK12 – OTO1 |
| 183 | Nguyễn Quý Vũ | DK12 – OTO1 |
| 184 | Đặng Minh Hoàng | DK12 – OTO2 |
| 185 | Nguyễn Văn Quốc Huy | DK12 – OTO5 |
| 186 | Mai Thị Thuý | DK12 – QTKD |
| 187 | Hoàng Văn Tường | DK12 – TPHH |
| 188 | Vũ Thái Hải | DK12- TĐH1 |
| 189 | Hà Thanh Bình | DK12-TĐH4 |
| 190 | Nguyễn Quí Hùng | DK12-D1 |
| 191 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | DK12-QTKD |
| 192 | Hoàng Khôi Nguyên | DK12-OTO2 |
| 193 | Nguyễn Thị Ngọc | DK13-KT |
| 194 | Nguyễn Thị Yến Nhi | DK13-NTQ3 |
| 195 | Vũ Duy Thế Anh | DK13-OTO2 |
| 196 | Vũ Nguyên Đạt | DK13-TDH4 |
| 197 | Vũ Việt Cường | DK14-CDT |
| 198 | Phạm Minh Thắng | DK14-CK |
| 199 | Nguyễn Nghĩa Khoa | DK14-CNTT |
| 200 | Đào Quỳnh Anh | DK14-NTQ1 |
| 201 | Phạm Quốc Thắng | DK14-NTQ1 |
| 202 | Phạm Quang Huy | DK14-OTO5 |
| 203 | Nguyễn Huy Hoàng | 06CĐ ĐT2 |
| 204 | Trần Xuân Thủy | 07CĐ ĐT1 |
| 205 | Nguyễn Thị Huyên | 07CĐ ĐT1 |
| 206 | Bùi Thị Hạnh | 07CĐ KT1 |
| 207 | Ngô Thị Dung | 07CĐ KT1 |
| 208 | Nguyễn Thị Hằng | 07CĐ KT4 |
| 209 | Nguyễn Đức Cường | 07CĐ OTO2 |
| 210 | Mạc Như Quỳnh | 07CĐ QTNH-KS |
| 211 | Nguyễn Thị Vân Anh | 07CĐ QTNH-KS |
| 212 | Nguyễn Phượng Mỹ | 07CĐ QTNH-KS |
| 213 | Tăng Thị Thu | 07CĐ QTNH-KS |
| 214 | Hoàng Tiến Hưng | 07CĐ QTNH-KS |
| 215 | Lê Văn Mạnh | 07CĐ QTNH-KS |
| 216 | Nguyễn Văn Dũng | CK8-CNCĐT |
| 217 | Nguyễn Mạnh Hùng | CK8-CNKTDT |
| 218 | Vũ Thị Thắm | CK8-CNKTDT |
| 219 | Nguyễn Thị Hải Yến | CK8-CNKTDT |
| 220 | Phạm Xuân Nguyên | CK8-CNTT |
| 221 | Cấn Khánh Linh | CK8-KT2 |
| 222 | Trương Văn Huyên | CK9-CNKTDDT1 |
| 223 | Nguyễn Việt Anh | CK10 – OTO |
| 224 | Nguyễn Thị Kiều Trang | CK10-MAY |
| 225 | Lê Thị Thơ | CK10-MAY |
| 226 | Lê Việt Hoàng | CK13-CK |
| 227 | Nguyễn Thị Ngọc | CK13-May |
| 228 | Nghiêm Công Việt | CK14-D1 |
| 229 | Nguyễn Thị Thùy | CK14-DT |
| 230 | Nguyễn Thành Lâm | CK14-OTO |
| 231 | Nguyễn Xuân Khang | CK14-OTO |
| 232 | Nguyễn Quang Minh | CK15-D1 |
| 233 | Chu Minh Tùng | TK12-CNKTOTO |
Cập nhật 22/12/2023
